Mục lục
TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC BẢO TRÌ HỆ THỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT
Hệ thống tưới nhỏ giọt chỉ hoạt động tốt khi được bảo trì đúng cách. Các vấn đề phổ biến bao gồm tắc nghẽn, hư hỏng bộ phận nhỏ giọt và quản lý áp lực sai. Bảo trì, giám sát thường xuyên là cách tốt nhất để tránh ảnh hưởng đến cây trồng. Dù hiệu suất sẽ giảm theo thời gian, việc súc rửa, làm sạch, và sử dụng bộ lọc phù hợp sẽ giúp duy trì hiệu quả của hệ thống. Cùng Việt An Nông hướng dẫn các kỹ thuật quản lý cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tưới nhỏ giọt.
Ba lĩnh vực chính được mô tả là:
- Rửa sạch hệ thống
- Vệ sinh hệ thống (khử trùng)
- Giám sát hiệu suất hệ thống.
1. RỬA SẠCH HỆ THỐNG
Hệ thống tưới nước nhỏ giọt, ngay cả khi được trang bị bộ lọc tốt, cũng có thể bị tắc nghẽn theo thời gian. Do đó, việc xả rửa định kỳ đường ống chính, đường ống phụ và đường ống nhánh là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, quy trình này thường bị bỏ qua hoặc không được thực hiện đúng cách.
Quy trình xả nước
- Xả đường ống chính: Mở van xả đường ống chính trong khi giữ van xả phụ và van xả bên đóng. Xả ít nhất 2 phút hoặc đến khi nước sạch.
- Xả đường ống phụ: Đóng van xả đường ống chính, mở van xả ống phụ và xả trong 2 phút hoặc đến khi nước sạch.
- Xả các đoạn nhỏ giọt: Đóng van xả ống phụ, xả từng đoạn nhỏ giọt trong 2 phút hoặc đến khi nước sạch. Chú ý trầm tích ở cuối và dọc theo đáy mặt bên.
- Kiểm tra hệ thống: Đóng van xả theo thứ tự và kiểm tra hoạt động của các ống nhỏ giọt.
Van xả tự động có thể là phương án lắp đặt ở cuối mỗi bên. Các van này lọc khi các van bên đầy, khi bắt đầu mỗi lần tưới và có thể tùy chọn xả ngược phù hợp nếu cần xả nước thường xuyên. Máy tưới tiêu đã có những kết quả khác nhau với phương pháp xả này và nên thường xuyên tháo các van này và xả bằng tay các bên để đảm bảo rằng đã xả đủ nước.
Các đầu của các bên cũng có thể được uốn cong đơn giản hoặc lắp một vòi. Vòi có nhiều kiểu dáng khác nhau
Ống góp xả nước rất phổ biến vì chúng giúp việc xả nước dễ dàng và nhanh chóng hơn, nghĩa là việc xả nước có nhiều khả năng xảy ra thường xuyên hơn. Do tầm quan trọng của việc xả nước được nhận thức rõ ràng nên người ta chú ý nhiều hơn đến thiết kế ống góp, đảm bảo ống góp không quá dài hoặc đường ống có kích thước nhỏ.
Trong một số trường hợp, các ống xả xả hiện tại đã được rút ngắn hoặc loại bỏ hoàn toàn và lắp đặt các vòi riêng lẻ do đường ống thoát nước nhỏ giọt quá mức và sự phân phối lại qua ống góp.
Các tiêu chuẩn công nghiệp nêu rõ rằng cần có tốc độ dòng chảy tối thiểu 0,5 m/s để xả đầy đủ các đường nhỏ giọt bên. Điều này có thể khó đạt được trong các hệ thống được thiết kế kém. Chỉ nên mở một số mặt bên và xả lại với nhau để đảm bảo đủ nước chảy qua đường ống. Nếu các mặt bên được kết nối với ống xả xả, chỉ mở từng cái một.
Nếu có van ba chiều trên van thủy lực, hãy chuyển van từ Auto sang OPEN sau khi mở các đầu của các bên. Điều này sẽ bỏ qua bộ điều khiển van để tạo ra áp suất lớn hơn, dẫn đến việc làm sạch đường ống tốt hơn. Đảm bảo rằng áp suất không vượt quá áp suất làm việc tối đa của đường ống nhỏ giọt hoặc các phụ kiện như vòng đệm.
Vận tốc nước có thể được xác định bằng thiết bị đo hoặc phần mềm máy tính. Những phương pháp này đòi hỏi kinh nghiệm và có thể tốn thời gian. Một phương pháp đơn giản hơn là đo thể tích phun ngang xảy ra trong quá trình xả và với kiến thức về đường kính bên trong (ID).
Lateral Pipe Size (ID mm) | Flow Rate (L/min) Required to Achieve 0.5 m/sec |
10.2 | 2.5 |
14.2 | 4.8 |
15.3 | 5.5 |
17.5 | 7.2 |
20.8 | 10.2 |
25 | 14.7 |
Bảng 1 có thể được sử dụng để xác định xem có tồn tại vận tốc thích hợp hay không.
Nếu tốc độ dòng chảy đo được nhỏ hơn đáng kể so với tốc độ này thì sẽ không đạt được tốc độ xả thích hợp. Để khắc phục điều này, hãy giảm số lượng các mặt bên riêng lẻ được mở trong quá trình xả hoặc tăng áp suất hệ thống như mô tả trước đây.
Bảng này có thể được sử dụng để xác định số lượng tối đa các mặt bên riêng lẻ cần được mở trong quá trình xả và tạo cơ sở cho các chương trình xả trong tương lai.
2. VỆ SINH HỆ THỐNG ( KHỬ TRÙNG)
Tắc nghẽn trong hệ thống tưới nhỏ giọt thường do hai nguyên nhân chính: chất hữu cơ và trầm tích khoáng chất. Để xử lý, chất hữu cơ thường dùng chất oxy hóa như clo, còn trầm tích khoáng được loại bỏ bằng axit.
Chất hữu cơ như tảo, cặn và màng sinh học cần được kiểm soát vì chúng làm tăng độ nhám trong ống, gây tổn thất ma sát và giảm áp suất hoạt động của hệ thống, dễ dẫn đến tắc nghẽn mắt nhỏ giọt.
Hiện nay có một số sản phẩm có tác dụng tiêu diệt chất hữu cơ. Phổ biến nhất trong số này là clo, với Hydrogen Peroxide hiện đang được sử dụng ngày càng nhiều.Khi chọn hóa chất, cần đọc kỹ nhãn mác và sử dụng đúng cách.
1. CLO
Clo là hóa chất truyền thống được sử dụng để tiêu diệt các chất hữu cơ có thể xâm nhập vào hệ thống qua nước tưới hoặc phát triển trong hệ thống.
Các hợp chất clo thường được sử dụng nhất là Natri Hypoclorit (dạng lỏng) và Canxi Hypoclorit (dạng rắn). Natri Hypoclorit (thường là 12,5% Clo) dễ sử dụng hơn và tương đối an toàn so với Canxi Hypoclorit (60% clo), dễ nổ khi tiếp xúc với phân bón Amoni.
Clo thường được tiêm không liên tục hoặc liên tục.
- Gián đoạn: Sử dụng để khử trùng định kỳ, ngăn ngừa tích tụ chất hữu cơ. Cần tiêm từ 0.5 đến 2 ppm clo tự do ở cuối hệ thống để đảm bảo toàn bộ hệ thống được xử lý.
- Liên tục: Tiêm clo vào mỗi lần tưới để giải quyết các vấn đề nghiêm trọng về tảo hoặc sắt. Nên phát hiện 1 ppm clo tự do ở cuối hệ thống. Phương pháp này hạn chế khả năng bón phân qua hệ thống tưới, nhưng đôi khi cần thiết khi hệ thống có các vấn đề nghiêm trọng.
Quy trình clo hóa
- Xả hệ thống theo thứ tự từ ống chính, phụ đến ống nhỏ giọt trước khi tiêm Clo.
- Bơm Clo cho đến khi clo đạt đến mắt nhỏ giọt cuối cùng.
- Chạy máy bơm thêm 10–15 phút.
- Tắt hệ thống từ 2 đến 24 giờ.
- Xả lại hệ thống sau khi khử trùng.
Gợi ý khử trùng bằng Clo an toàn và thành công
Cảnh báo! Dung dịch Clo nguy hiểm cho người và động vật; luôn đeo thiết bị bảo vệ thích hợp cho mắt, tay và cơ thể của bạn.
- Nguy cơ nổ: Clo có thể gây nổ khi tiếp xúc trực tiếp với phân bón. Tránh sử dụng bể chứa từng chứa phân bón mà chưa được rửa sạch kỹ càng. Clo loãng không nguy hiểm khi tiếp xúc với phân bón, nhưng có thể làm giảm hiệu quả của nó.
- Tốc độ di chuyển của nước trong hệ thống: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước di chuyển khoảng 1 mét trong 3 giây. Để tính toán thời gian clo cần để đến điểm xa nhất trong hệ thống, hãy chia khoảng cách từ điểm phun cho 20 để tính ra thời gian tính bằng phút.
- Kiểm tra nồng độ Clo: Sử dụng bộ kiểm tra bể bơi để xác định nồng độ clo ở cuối mỗi đoạn tưới. Đừng dựa vào mùi clo vì nó có thể tạo ấn tượng sai lệch, đặc biệt nếu clo đã hết hiệu lực trước khi đến đoạn cuối.
- Thiết bị chống dòng chảy ngược: Đảm bảo hệ thống tưới có thiết bị ngăn dòng chảy ngược để bảo vệ nguồn nước khỏi bị ô nhiễm.
- Lưu trữ Clo: Natri Hypochlorite không bảo quản lâu, do đó chỉ nên mua lượng vừa đủ để sử dụng trong thời gian ngắn.
- Nhiều người trồng cảm thấy thất vọng khi xả nước sau khi khử trùng bằng Clo nếu không tìm thấy cặn. đừng quá lo lắng. Khử trùng bằng clo chủ yếu là một quy trình bảo trì, và việc không có cặn không có nghĩa là quá trình không hiệu quả.
2. HYDRO PEROXIT
Hydrogen peroxide ngày càng được sử dụng nhiều hơn để kiểm soát chất hữu cơ trong hệ thống tưới tiêu. Nó mạnh hơn clo và phản ứng nhanh hơn, tạo ra các sản phẩm phụ an toàn hơn (mặc dù một số người tưới tiêu thấy clo vẫn có lợi thế khi kiểm soát các vấn đề cụ thể, chẳng hạn như Bryozoans).
- Ưu điểm so với Clo: Hydrogen Peroxide không bị ảnh hưởng bởi độ pH cao, có thể được bảo quản lâu hơn, và hiệu quả hơn trong việc kiểm soát tảo và các chất hữu cơ. Nó có thể được sử dụng với nồng độ 35% hoặc 50% khi tưới.
- Phương pháp tiêm: Giống như Clo, Hydrogen Peroxide có thể được tiêm liên tục với liều lượng thấp hoặc theo chu kỳ. Tiêm liên tục ở liều thấp ngày càng trở nên phổ biến trong quản lý tưới tiêu.
- Lưu ý khi sử dụng: Không nên sử dụng Hydrogen Peroxide khi hệ thống có đường ống làm từ xi măng amiăng hoặc lót xi măng, vì chất này và clo đều có thể gây ăn mòn ở nồng độ cao, đặc biệt là gần điểm phun. Do đó, không phải tất cả các loại đường ống đều phù hợp để sử dụng với Hydrogen Peroxide.
- Kiểm tra nồng độ: Cũng giống như Clo, có thể sử dụng que thử để kiểm tra sự hiện diện của Hydrogen Peroxide dư ở cuối hệ thống tưới.
3. TÍNH TOÁN LƯỢNG HÓA CHẤT CẦN PHUN
Phương pháp tính toán tương tự được sử dụng để xác định lượng Clo hoặc Hydro Peroxide cần bơm. Điều quan trọng là bơm đúng lượng hóa chất vào hệ thống. Nếu bơm quá ít, hệ thống sẽ không được làm sạch đầy đủ. Nếu tỷ lệ hóa chất quá cao đối với một trong hai sản phẩm, thì sự ăn mòn của thép không gỉ cấp thấp (chẳng hạn như thép không gỉ trong cuộn dây) có thể xảy ra. Nếu lượng Clo quá cao, màng cao su trong một số ống nhỏ giọt PC có thể cứng lại theo thời gian.
Để tính toán lượng hóa chất cần tiêm, hãy xác định những điều sau:
- Tốc độ dòng chảy (dịch chuyển) của hệ thống (tính bằng L/s)
- Nồng độ hoạt chất của hóa chất được tiêm (%)
- Nồng độ hóa chất cần tiêm (mg/L)
Thông tin về tỷ lệ phun hóa chất có thể được tìm thấy trong hướng dẫn bảo trì phòng ngừa và định kỳ được tham chiếu ở cuối tờ thông tin này.
Một số dịch vụ nông học cung cấp biểu đồ với tốc độ dòng chảy của hệ thống và nồng độ hóa chất khác nhau được sử dụng để đưa ra tỷ lệ tiêm khuyến nghị.
Để cung cấp tổng số hóa chất cần thiết:
Nếu bể phun 500 L/h:
- Thêm Hydro Peroxide (từ tính toán tốc độ phun hóa chất ở trên)
- Đổ đầy bình tới 500 L
- Tiêm dung dịch này trong 1 giờ.
- Xác định hóa chất đã đạt đến điểm xa nhất
- Để trong hệ thống ít nhất một giờ, nhưng thường là qua đêm
- Rửa sạch hệ thống
Ghi chú:
- Khối lượng hóa chất: Được tính bằng tốc độ phun (L/h). Ví dụ, nếu nước mất 2 giờ để di chuyển đến ống nhỏ giọt cuối cùng, bạn sẽ cần điều chỉnh tốc độ bơm để đảm bảo hóa chất được tiêm đủ nhanh để phủ toàn hệ thống.
- Xả trước: Với các hệ thống bẩn đặc biệt, việc xả nước trước khi phun hóa chất sẽ giúp giảm thiểu lượng chất hữu cơ trong hệ thống và tăng hiệu quả của hóa chất.
- Ống nhỏ giọt không thoát nước (ND): Khi bơm vào ống ND, đảm bảo việc xả sạch đầy đủ để tránh vật liệu bong ra gây tắc nghẽn hoặc làm rò rỉ mắt nhỏ giọt.
- Bảo trì định kỳ bộ lọc: Khi phun hóa chất qua bộ lọc phương tiện, hãy thêm 0,5 – 1 L hóa chất vào mỗi bể để làm sạch định kỳ. Để yên trong vài giờ trước khi xả ngược.
4. SỬ DỤNG AXIT LÀM CHẤT TẨY RỬA
Clo hoặc Hydro Peroxide kiểm soát cặn hữu cơ trong hệ thống nhỏ giọt, trong khi axit được dùng để xử lý cặn khoáng như Canxi và sắt kết tủa trong hệ thống nhỏ giọt. Việc phun axit cần thiết nếu dùng nước ngầm hoặc có lỗi trong trộn phân bón. Axit Clohydric, Sulfuric, Nitric, hoặc Photphoric giúp hòa tan tạp chất và cải thiện độ pH nước, với Axit Photphoric và Nitric còn bổ sung chất dinh dưỡng cho đất.
Cảnh báo: Không dùng Axit nếu hệ thống có ống xi măng Amiăng vì có thể gây hại và tắc nghẽn. Phun hóa chất có thể nguy hiểm, nên thuê chuyên gia nếu cần.
1. Các bước tiêm axit
- Kiểm tra hệ thống: Đảm bảo hệ thống chịu được axit; Polyethylene và PVC là lựa chọn tốt.
- Xả hệ thống: Xả nước theo thứ tự chính, phụ, và cuối cùng là phụ.
- Xác định tốc độ dòng chảy: Kiểm tra lưu lượng bơm phun khi hệ thống đang hoạt động.
- Xác định nồng độ axit: Làm mẫu nước với axit và đo độ pH để điều chỉnh nồng độ axit phù hợp.
Để xác định lượng axit cần thiết để giảm độ pH, hãy lấy 1 L mẫu nước tưới. Thêm lượng axit đã đo vào nước này và trộn. Đo độ pH của nước bằng máy đo pH hoặc que thử. Tiếp tục thêm lượng đo được cho đến khi đạt được độ pH mong muốn của nước, thường là độ pH từ 2–4, tùy thuộc vào tính chất của tắc nghẽn. Để xác định xem nồng độ Axit này có hiệu quả hay không, hãy đặt mắt nhỏ giọt bị ảnh hưởng vào dung dịch này. Các cặn khoáng sẽ hòa tan trong 10–20 phút.
Quá trình này được gọi là chuẩn độ axit (Biểu đồ 1). Nồng độ axit cần thiết sẽ phụ thuộc vào độ pH ban đầu của nước tưới và loại axit được bơm vào. Các axit khác nhau có nồng độ khác nhau. Ví dụ, Axit Clohydric là 33% và Axit Photphoric là 85%. Do đó, đối với cùng một nguồn nước, sẽ cần ít Axit Photphoric hơn so với Axit Clohydric để giảm độ pH của nước xuống mức thích hợp.
2. TÍNH TOÁN LƯỢNG HÓA CHẤT CẦN PHUN
- Tốc độ tiêm axit (lít/giờ) = Lượng axit cần thiết để trung hòa 1 lít nước (ml) x Lưu lượng hệ thống (lít/giờ) x 3.6
- Lượng axit cần thiết (lít) = Tốc độ tiêm Axit (lít/giờ từ 1.above) x Thời gian tiêm (phút) / 60
- Bắt đầu bơm axit khi hệ thống tưới đang hoạt động
- Tiếp tục bơm cho đến khi chất thải ở phía xa nhất có độ pH cần thiết – kiểm tra điều này bằng máy đo pH hoặc que thử
- Điều chỉnh tốc độ tiêm nếu cần thiết và lặp lại bước 2
- Tiếp tục tiêm trong 10–15 phút, sau đó tắt hệ thống trong khoảng 1 giờ
- Rửa sạch hệ thống
Luôn thêm axit vào nước, không bao giờ thêm nước vào axit
3. Điểm tiêm
Trước đây, Clo được bơm vào phía sau bộ lọc, nhưng hiện nay khuyến nghị bơm cả Clo hoặc Hydro Peroxide vào sau bộ lọc chính. Khi bơm ngược dòng vào bộ lọc, cần lưu ý sự thất thoát hóa chất khi bộ lọc xả ngược; có thể thiết lập bộ điều khiển để tránh phun hóa chất trong quá trình này.
Axit nên được bơm vào hạ lưu của bộ lọc để tránh ăn mòn, và một số loại nhựa không chống chịu axit. Phân bón cũng nên được tiêm vào hạ lưu.
3. GIÁM SÁT HIỆU SUẤT HỆ THỐNG TƯỚI
Để đảm bảo hệ thống tưới nhỏ giọt hoạt động hiệu quả, cần giám sát thường xuyên, bao gồm kiểm tra xả nhỏ giọt và áp suất vận hành. Điều này nên được thực hiện khi hệ thống bắt đầu hoạt động và thường xuyên trong suốt vòng đời của hệ thống.
- Ống nhỏ giọt không áp suất (không phải PC): Lưu lượng được nêu bởi nhà sản xuất ở áp suất cụ thể (thường là 100 kPa). Trong một hệ thống được thiết kế phù hợp, sẽ có ít hơn 10% biến thiên về lưu lượng nhỏ giọt trên toàn bộ bộ phận van (tức là biến thiên nhỏ hơn ±5%). Điều này tránh việc một số cây bị thiếu nước và một số cây khác bị tưới quá nhiều nước.
- Ống tưới nhỏ giọt bù áp (PC): Cần kiểm tra thường xuyên, vì vật liệu kẹt có thể làm tăng hoặc giảm lưu lượng, dẫn đến tắc nghẽn nếu không được xử lý.
- Kiểm tra áp suất: Đối với đầu nhỏ giọt không phải PC, biến thiên áp suất không nên lớn hơn ±10%. Đối với đầu nhỏ giọt PC, kiểm tra vẫn cần thiết để đảm bảo hoạt động trong phạm vi quy định.
Việc kiểm tra thường xuyên lượng xả của mắt nhỏ giọt và áp suất vận hành là rất quan trọng để xác định xem có cần các chương trình bảo trì (chẳng hạn như phun hydro peroxide) hay không.
1. Phương pháp kiểm tra hệ thống nhỏ giọt được mô tả dưới đây.
Trang bị cần thiết
- Đồng hồ đo áp suất và phụ kiện
- Xi lanh đo
- Đồng hồ
- Phiếu ghi chép về hệ thống nhỏ giọt
Hướng dẫn
- Đo áp suất tại ống nhỏ giọt bằng cách sử dụng đồng hồ đo áp suất và phụ tùng côn (Hình 1) về phía các điểm cuối của ống chính và các phần bên trong mỗi van (Hình 4). Điều này thường có nghĩa là góc của khối cũng như trung tâm.
- Đặt một ống đong (Hình 2) dưới ống nhỏ giọt ở cùng vị trí được mô tả để kiểm tra áp suất ở trên. Đảm bảo tất cả nước từ ống nhỏ giọt được thu vào thùng chứa
- Đo và ghi lại dòng điện phóng điện trong 36 giây
- Chuyển đổi lưu lượng xả thành lít trên giờ (xem Bảng 2)
- Tính toán biến thiên áp suất và lưu lượng (Bảng 3)
- Đo và ghi lại áp suất tại điểm kiểm soát khối nếu có thể.
Xác định áp suất: Sử dụng đồng hồ đo áp suất có gắn kim và bộ chuyển đổi vòi phun để đo áp suất đường nhỏ giọt. Cài đặt bộ chuyển đổi vào ống nhỏ giọt hoặc PVC tại vị trí tương tự như mô tả trước đó.
Sự thay đổi lưu lượng nhỏ giọt lớn hơn ±5% hoặc sự thay đổi áp suất lớn hơn ±10% (trừ đầu nhỏ giọt PC) chỉ ra thiết kế hệ thống kém, điều chỉnh áp suất không chính xác, hoặc tắc nghẽn.
So sánh và ghi chép: So sánh kết quả với thông số kỹ thuật thiết kế. Ghi lại các bài đọc và theo dõi chúng theo thời gian để phát hiện và khắc phục sự thay đổi về áp suất và lưu lượng trước khi gây hại cho cây trồng. Thực hiện kiểm tra sau khi khử trùng hệ thống cũng là điều nên làm.
Việc thực hiện giám sát này sẽ giúp giảm thiểu sự suy giảm hiệu suất của hệ thống nhỏ giọt.
Lưu lượng (ml/36s) | Lưu lượng (L/h) | Áp suất (kPa) | |
1 | 211 | 2.11 | 105 |
2 | 22.9 | 2.29 | 108 |
3 | 22.5 | 2.25 | 108 |
4 | 22.2 | 2.22 | 108 |
5 | 22.6 | 2.26 | 108 |
6 | Số thứ tự đầu phun | 2.2 | 108 |
7 | 23.2 | 2.32 | 110 |
8 | 23.1 | 2.31 | 110 |
9 | 22.2 | 2.22 | 108 |
Trung bình | 22.4 | 2.24 | 108 |
Bảng 2. Bảng ghi nhỏ giọt: số liệu lấy từ Hình 10.
Bảng 3. Tính áp suất và lưu lượng theo Bảng 2.
Tính toán này dành cho các hệ thống nhỏ giọt thử nghiệm tại hiện trường và không nên nhầm lẫn với số liệu biến đổi dòng chảy (FV) được cung cấp trong bảng thông số kỹ thuật nhỏ giọt của nhiều nhà sản xuất nhỏ giọt không phải PC. Sự thay đổi dòng chảy như được đề cập trong bảng thông số kỹ thuật được sử dụng để xác định chiều dài chạy tối đa ở giai đoạn thiết kế. Một phương trình khác được sử dụng:
FV% = ((Qmax – Qmin) x 100)/ Qmax
Trong đó Qmax = tốc độ dòng chảy tối đa và Qmin = tốc độ dòng chảy tối thiểu
- Sử dụng lưu lượng kế
- Đồng hồ đo lưu lượng, cả ở máy bơm và lắp ở phía bên (Hình 5) cũng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của mắt nhỏ giọt. Đồng hồ đo lưu lượng ở máy bơm sẽ chỉ cung cấp dấu hiệu tổng thể về những thay đổi đối với tốc độ dòng chảy của mắt nhỏ giọt, cần phải nghiên cứu thêm để xác định vị trí của sự thay đổi này. Đồng hồ đo lưu lượng nội tuyến có thể được lắp đặt bán cố định ở các mặt bên để xác định sự thay đổi dòng chảy cụ thể dọc theo một mặt riêng lẻ. Phải xác định số lượng mắt nhỏ giọt phía sau của lưu lượng kế và nếu tồn tại một ống xả xả thì ống góp này phải được cách ly.
2. Phương pháp giám sát thay thế
- Hình ảnh vệ tinh và máy bay không người lái: Có thể xác định các khu vực hoạt động kém trong vườn cây ăn quả. Phương pháp này giúp xác thực xem vấn đề có liên quan đến tưới tiêu hay không.
- Sản phẩm lập bản đồ: Xác định các vấn đề trên từng hàng cụ thể và chỉ ra vấn đề gần đường nhỏ giọt, như ngập nước hoặc khô hạn.
- Dịch vụ công nghệ lập kế hoạch: Cung cấp khả năng giám sát áp suất đường ống nhỏ giọt tại các vị trí cụ thể, giúp xác định xem nước có đạt được áp suất chấp nhận được ở từng bên cụ thể hay không.
Kiểm tra mắt nhỏ giọt
Nên cắt và loại bỏ các mắt nhỏ giọt để kiểm tra trực quan định kỳ, giúp người tưới có cơ hội quan sát mọi hư hỏng của mắt nhỏ giọt và xác định xem các chương trình bảo trì có hoạt động tốt hay không (Hình 6). Một số nhà sản xuất cung cấp dịch vụ phân tích mắt nhỏ giọt và báo cáo kiểm tra .
Việc bảo trì hệ thống tưới nhỏ giọt là một hoạt động quan trọng không thể bỏ qua. Bằng cách thực hiện bảo trì định kỳ, bạn sẽ góp phần đảm bảo hiệu suất của hệ thống, tiết kiệm chi phí và mang lại năng suất cao cho cây trồng.
CÔNG TY VIỆT AN NÔNG – CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP CÁC GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN VỀ HỆ THỐNG TƯỚI, BÉC TƯỚI CÂY VÀ GIẢI PHÁP TƯỚI TỰ ĐỘNG MỚI NHẤT
Fanpage: Công Ty Việt An Nông – Tưới cây tự động
Kênh Youtube chính thức của Công ty: Việt An Nông Irrigation Official
Hotline: 0934 191 445
☎ Phone 1: 02866853197
☎ Phone 2: 02866784455
🏡 Địa chỉ:
1) 171-173 Nguyễn Chí Thanh, p. Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.
2) 59 Hoàng Kế Viêm – P.12 – Q.Tân Bình – TP. HCM.
Bài liên quan
Bộ lọc nước tưới cây nào phù hợp nhất cho hệ thống tưới nhỏ giọt?
Tầm quan trọng của bộ lọc nước tưới cây trong hệ thống tưới nhỏ giọt
Th11
Tại sao nông dân ưa chuộng súng tưới cà phê SKY41, SKY41 Pro, và SKY51?
1. Giới thiệu về súng tưới cà phê SKY Súng tưới cà phê SKY là
Th11
Tại sao nên tưới thuốc lá bằng hệ thống tưới nhỏ giọt ?
Tại sao chọn hệ thống tưới nhỏ giọt cho cây thuốc lá? Trong sản xuất
Th11
Tưới cà phê bằng béc tưới cà phê SKY41 PRO
Tại sao súng tưới cà phê Sky41 Pro là lựa chọn hàng đầu cho nông
Th11
Hướng dẫn chăm sóc và tưới cây cà phê sau thu hoạch
Tưới nước cho cây cà phê sau thu hoạch: Ý nghĩa và thời điểm thích
Th10
Kỹ Thuật Tưới Nhỏ Giọt Cho Cây Khoai Lang Năng Suất Cao
Giải pháp tưới nhỏ giọt cho cây khoai lang Cây khoai lang không chỉ là
Th10